Mã Khu Vực +45-534-(00000...09999) nằm tại Mobile communications, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 534 Số thuê bao từ : 00000 Số thuê bao đến : 09999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Telia Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Mobile communications Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-533-(90000...99999) sau › : +45-534-(10000...19999) Dialling Instructions For trunk calls: - 534 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 534 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000 ~ 09999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-534-00000 / 0045-534-00000 (534-00000 / -534-00000) +45-534-00001 / 0045-534-00001 (534-00001 / -534-00001) +45-534-00002 / 0045-534-00002 (534-00002 / -534-00002) +45-534-00003 / 0045-534-00003 (534-00003 / -534-00003) +45-534-00004 / 0045-534-00004 (534-00004 / -534-00004) ...+45-534-xxxxx / 0045-534-xxxxx (534-xxxxx / -534-xxxxx) ...+45-534-09995 / 0045-534-09995 (534-09995 / -534-09995) +45-534-09996 / 0045-534-09996 (534-09996 / -534-09996) +45-534-09997 / 0045-534-09997 (534-09997 / -534-09997) +45-534-09998 / 0045-534-09998 (534-09998 / -534-09998) +45-534-09999 / 0045-534-09999 (534-09999 / -534-09999)