Bạn đang ở đây

+45-455-(00000...09999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-455-(00000...09999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-454-(80000...89999)
  • sau › : +45-455-(30000...39999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 455 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 455 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

00000 ~ 09999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-455-00000 / 0045-455-00000 (455-00000 / -455-00000)
  • +45-455-00001 / 0045-455-00001 (455-00001 / -455-00001)
  • +45-455-00002 / 0045-455-00002 (455-00002 / -455-00002)
  • +45-455-00003 / 0045-455-00003 (455-00003 / -455-00003)
  • +45-455-00004 / 0045-455-00004 (455-00004 / -455-00004)
  • ...
  • +45-455-xxxxx / 0045-455-xxxxx (455-xxxxx / -455-xxxxx)
  • ...
  • +45-455-09995 / 0045-455-09995 (455-09995 / -455-09995)
  • +45-455-09996 / 0045-455-09996 (455-09996 / -455-09996)
  • +45-455-09997 / 0045-455-09997 (455-09997 / -455-09997)
  • +45-455-09998 / 0045-455-09998 (455-09998 / -455-09998)
  • +45-455-09999 / 0045-455-09999 (455-09999 / -455-09999)