Mã Khu Vực +45-445-(00000...09999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 445 Số thuê bao từ : 00000 Số thuê bao đến : 09999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-444-(90000...99999) sau › : +45-445-(10000...19999) Dialling Instructions For trunk calls: - 445 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 445 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000 ~ 09999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-445-00000 / 0045-445-00000 (445-00000 / -445-00000) +45-445-00001 / 0045-445-00001 (445-00001 / -445-00001) +45-445-00002 / 0045-445-00002 (445-00002 / -445-00002) +45-445-00003 / 0045-445-00003 (445-00003 / -445-00003) +45-445-00004 / 0045-445-00004 (445-00004 / -445-00004) ...+45-445-xxxxx / 0045-445-xxxxx (445-xxxxx / -445-xxxxx) ...+45-445-09995 / 0045-445-09995 (445-09995 / -445-09995) +45-445-09996 / 0045-445-09996 (445-09996 / -445-09996) +45-445-09997 / 0045-445-09997 (445-09997 / -445-09997) +45-445-09998 / 0045-445-09998 (445-09998 / -445-09998) +45-445-09999 / 0045-445-09999 (445-09999 / -445-09999)