Mã Khu Vực +45-251-(00000...99999) nằm tại Mobile communications, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 251 Số thuê bao từ : 00000 Số thuê bao đến : 99999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Telenor Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Mobile communications Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-249-(00000...99999) sau › : +45-252-(00000...99999) Dialling Instructions For trunk calls: - 251 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 251 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000 ~ 99999 (Số lượng: 100,000) Ví dụ: +45-251-00000 / 0045-251-00000 (251-00000 / -251-00000) +45-251-00001 / 0045-251-00001 (251-00001 / -251-00001) +45-251-00002 / 0045-251-00002 (251-00002 / -251-00002) +45-251-00003 / 0045-251-00003 (251-00003 / -251-00003) +45-251-00004 / 0045-251-00004 (251-00004 / -251-00004) ...+45-251-xxxxx / 0045-251-xxxxx (251-xxxxx / -251-xxxxx) ...+45-251-99995 / 0045-251-99995 (251-99995 / -251-99995) +45-251-99996 / 0045-251-99996 (251-99996 / -251-99996) +45-251-99997 / 0045-251-99997 (251-99997 / -251-99997) +45-251-99998 / 0045-251-99998 (251-99998 / -251-99998) +45-251-99999 / 0045-251-99999 (251-99999 / -251-99999)