Bạn đang ở đây

+45-433-(40000...49999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-433-(40000...49999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-433-(30000...39999)
  • sau › : +45-433-(50000...59999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 433 40000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 433 40000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

40000 ~ 49999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-433-40000 / 0045-433-40000 (433-40000 / -433-40000)
  • +45-433-40001 / 0045-433-40001 (433-40001 / -433-40001)
  • +45-433-40002 / 0045-433-40002 (433-40002 / -433-40002)
  • +45-433-40003 / 0045-433-40003 (433-40003 / -433-40003)
  • +45-433-40004 / 0045-433-40004 (433-40004 / -433-40004)
  • ...
  • +45-433-xxxxx / 0045-433-xxxxx (433-xxxxx / -433-xxxxx)
  • ...
  • +45-433-49995 / 0045-433-49995 (433-49995 / -433-49995)
  • +45-433-49996 / 0045-433-49996 (433-49996 / -433-49996)
  • +45-433-49997 / 0045-433-49997 (433-49997 / -433-49997)
  • +45-433-49998 / 0045-433-49998 (433-49998 / -433-49998)
  • +45-433-49999 / 0045-433-49999 (433-49999 / -433-49999)