Mã Khu Vực +45-432-(00000...99999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 432 Số thuê bao từ : 00000 Số thuê bao đến : 99999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-429-(90000...99999) sau › : +45-433-(00000...09999) Dialling Instructions For trunk calls: - 432 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 432 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000 ~ 99999 (Số lượng: 100,000) Ví dụ: +45-432-00000 / 0045-432-00000 (432-00000 / -432-00000) +45-432-00001 / 0045-432-00001 (432-00001 / -432-00001) +45-432-00002 / 0045-432-00002 (432-00002 / -432-00002) +45-432-00003 / 0045-432-00003 (432-00003 / -432-00003) +45-432-00004 / 0045-432-00004 (432-00004 / -432-00004) ...+45-432-xxxxx / 0045-432-xxxxx (432-xxxxx / -432-xxxxx) ...+45-432-99995 / 0045-432-99995 (432-99995 / -432-99995) +45-432-99996 / 0045-432-99996 (432-99996 / -432-99996) +45-432-99997 / 0045-432-99997 (432-99997 / -432-99997) +45-432-99998 / 0045-432-99998 (432-99998 / -432-99998) +45-432-99999 / 0045-432-99999 (432-99999 / -432-99999)