Bạn đang ở đây

+45-82-(500000...509999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-82-(500000...509999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 55.6700
  • Kinh Độ : 12.5500
  • ‹ trước : +45-82-(470000...479999)
  • sau › : +45-82-(510000...519999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 82 500000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 82 500000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

500000 ~ 509999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-82-500000 / 0045-82-500000 (82-500000 / -82-500000)
  • +45-82-500001 / 0045-82-500001 (82-500001 / -82-500001)
  • +45-82-500002 / 0045-82-500002 (82-500002 / -82-500002)
  • +45-82-500003 / 0045-82-500003 (82-500003 / -82-500003)
  • +45-82-500004 / 0045-82-500004 (82-500004 / -82-500004)
  • ...
  • +45-82-xxxxxx / 0045-82-xxxxxx (82-xxxxxx / -82-xxxxxx)
  • ...
  • +45-82-509995 / 0045-82-509995 (82-509995 / -82-509995)
  • +45-82-509996 / 0045-82-509996 (82-509996 / -82-509996)
  • +45-82-509997 / 0045-82-509997 (82-509997 / -82-509997)
  • +45-82-509998 / 0045-82-509998 (82-509998 / -82-509998)
  • +45-82-509999 / 0045-82-509999 (82-509999 / -82-509999)