Mã Khu Vực +45-81-(970000...979999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 81 Số thuê bao từ : 970000 Số thuê bao đến : 979999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : CBB Mobil Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 55.6700 Kinh Độ : 12.5500 ‹ trước : +45-81-(960000...969999) sau › : +45-81-(980000...989999) Dialling Instructions For trunk calls: - 81 970000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 81 970000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 970000 ~ 979999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-81-970000 / 0045-81-970000 (81-970000 / -81-970000) +45-81-970001 / 0045-81-970001 (81-970001 / -81-970001) +45-81-970002 / 0045-81-970002 (81-970002 / -81-970002) +45-81-970003 / 0045-81-970003 (81-970003 / -81-970003) +45-81-970004 / 0045-81-970004 (81-970004 / -81-970004) ...+45-81-xxxxxx / 0045-81-xxxxxx (81-xxxxxx / -81-xxxxxx) ...+45-81-979995 / 0045-81-979995 (81-979995 / -81-979995) +45-81-979996 / 0045-81-979996 (81-979996 / -81-979996) +45-81-979997 / 0045-81-979997 (81-979997 / -81-979997) +45-81-979998 / 0045-81-979998 (81-979998 / -81-979998) +45-81-979999 / 0045-81-979999 (81-979999 / -81-979999)