Mã Khu Vực +45-399-(00000...09999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 399 Số thuê bao từ : 00000 Số thuê bao đến : 09999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-397-(70000...79999) sau › : +45-399-(50000...59999) Dialling Instructions For trunk calls: - 399 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 399 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000 ~ 09999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-399-00000 / 0045-399-00000 (399-00000 / -399-00000) +45-399-00001 / 0045-399-00001 (399-00001 / -399-00001) +45-399-00002 / 0045-399-00002 (399-00002 / -399-00002) +45-399-00003 / 0045-399-00003 (399-00003 / -399-00003) +45-399-00004 / 0045-399-00004 (399-00004 / -399-00004) ...+45-399-xxxxx / 0045-399-xxxxx (399-xxxxx / -399-xxxxx) ...+45-399-09995 / 0045-399-09995 (399-09995 / -399-09995) +45-399-09996 / 0045-399-09996 (399-09996 / -399-09996) +45-399-09997 / 0045-399-09997 (399-09997 / -399-09997) +45-399-09998 / 0045-399-09998 (399-09998 / -399-09998) +45-399-09999 / 0045-399-09999 (399-09999 / -399-09999)