Mã Khu Vực +45-60-(990000...999999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 60 Số thuê bao từ : 990000 Số thuê bao đến : 999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : End2End Connectivity Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 55.6700 Kinh Độ : 12.5500 ‹ trước : +45-60-(980000...989999) sau › : +45-61-(100000...199999) Dialling Instructions For trunk calls: - 60 990000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 60 990000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 990000 ~ 999999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-60-990000 / 0045-60-990000 (60-990000 / -60-990000) +45-60-990001 / 0045-60-990001 (60-990001 / -60-990001) +45-60-990002 / 0045-60-990002 (60-990002 / -60-990002) +45-60-990003 / 0045-60-990003 (60-990003 / -60-990003) +45-60-990004 / 0045-60-990004 (60-990004 / -60-990004) ...+45-60-xxxxxx / 0045-60-xxxxxx (60-xxxxxx / -60-xxxxxx) ...+45-60-999995 / 0045-60-999995 (60-999995 / -60-999995) +45-60-999996 / 0045-60-999996 (60-999996 / -60-999996) +45-60-999997 / 0045-60-999997 (60-999997 / -60-999997) +45-60-999998 / 0045-60-999998 (60-999998 / -60-999998) +45-60-999999 / 0045-60-999999 (60-999999 / -60-999999)