Mã Khu Vực +45-52-(580000...589999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 52 Số thuê bao từ : 580000 Số thuê bao đến : 589999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Time2call ApS Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 55.6700 Kinh Độ : 12.5500 ‹ trước : +45-52-(570000...579999) sau › : +45-52-(590000...599999) Dialling Instructions For trunk calls: - 52 580000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 52 580000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 580000 ~ 589999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-52-580000 / 0045-52-580000 (52-580000 / -52-580000) +45-52-580001 / 0045-52-580001 (52-580001 / -52-580001) +45-52-580002 / 0045-52-580002 (52-580002 / -52-580002) +45-52-580003 / 0045-52-580003 (52-580003 / -52-580003) +45-52-580004 / 0045-52-580004 (52-580004 / -52-580004) ...+45-52-xxxxxx / 0045-52-xxxxxx (52-xxxxxx / -52-xxxxxx) ...+45-52-589995 / 0045-52-589995 (52-589995 / -52-589995) +45-52-589996 / 0045-52-589996 (52-589996 / -52-589996) +45-52-589997 / 0045-52-589997 (52-589997 / -52-589997) +45-52-589998 / 0045-52-589998 (52-589998 / -52-589998) +45-52-589999 / 0045-52-589999 (52-589999 / -52-589999)