Bạn đang ở đây

+45-364-(90000...99999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-364-(90000...99999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-364-(80000...89999)
  • sau › : +45-367-(00000...99999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 364 90000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 364 90000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

90000 ~ 99999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-364-90000 / 0045-364-90000 (364-90000 / -364-90000)
  • +45-364-90001 / 0045-364-90001 (364-90001 / -364-90001)
  • +45-364-90002 / 0045-364-90002 (364-90002 / -364-90002)
  • +45-364-90003 / 0045-364-90003 (364-90003 / -364-90003)
  • +45-364-90004 / 0045-364-90004 (364-90004 / -364-90004)
  • ...
  • +45-364-xxxxx / 0045-364-xxxxx (364-xxxxx / -364-xxxxx)
  • ...
  • +45-364-99995 / 0045-364-99995 (364-99995 / -364-99995)
  • +45-364-99996 / 0045-364-99996 (364-99996 / -364-99996)
  • +45-364-99997 / 0045-364-99997 (364-99997 / -364-99997)
  • +45-364-99998 / 0045-364-99998 (364-99998 / -364-99998)
  • +45-364-99999 / 0045-364-99999 (364-99999 / -364-99999)