Bạn đang ở đây

+45-355-(20000...29999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-355-(20000...29999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-354-(70000...79999)
  • sau › : +45-355-(50000...59999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 355 20000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 355 20000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

20000 ~ 29999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-355-20000 / 0045-355-20000 (355-20000 / -355-20000)
  • +45-355-20001 / 0045-355-20001 (355-20001 / -355-20001)
  • +45-355-20002 / 0045-355-20002 (355-20002 / -355-20002)
  • +45-355-20003 / 0045-355-20003 (355-20003 / -355-20003)
  • +45-355-20004 / 0045-355-20004 (355-20004 / -355-20004)
  • ...
  • +45-355-xxxxx / 0045-355-xxxxx (355-xxxxx / -355-xxxxx)
  • ...
  • +45-355-29995 / 0045-355-29995 (355-29995 / -355-29995)
  • +45-355-29996 / 0045-355-29996 (355-29996 / -355-29996)
  • +45-355-29997 / 0045-355-29997 (355-29997 / -355-29997)
  • +45-355-29998 / 0045-355-29998 (355-29998 / -355-29998)
  • +45-355-29999 / 0045-355-29999 (355-29999 / -355-29999)