Bạn đang ở đây

+45-38-(420000...429999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-38-(420000...429999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 55.6700
  • Kinh Độ : 12.5500
  • ‹ trước : +45-38-(410000...419999)
  • sau › : +45-38-(480000...489999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 38 420000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 38 420000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

420000 ~ 429999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-38-420000 / 0045-38-420000 (38-420000 / -38-420000)
  • +45-38-420001 / 0045-38-420001 (38-420001 / -38-420001)
  • +45-38-420002 / 0045-38-420002 (38-420002 / -38-420002)
  • +45-38-420003 / 0045-38-420003 (38-420003 / -38-420003)
  • +45-38-420004 / 0045-38-420004 (38-420004 / -38-420004)
  • ...
  • +45-38-xxxxxx / 0045-38-xxxxxx (38-xxxxxx / -38-xxxxxx)
  • ...
  • +45-38-429995 / 0045-38-429995 (38-429995 / -38-429995)
  • +45-38-429996 / 0045-38-429996 (38-429996 / -38-429996)
  • +45-38-429997 / 0045-38-429997 (38-429997 / -38-429997)
  • +45-38-429998 / 0045-38-429998 (38-429998 / -38-429998)
  • +45-38-429999 / 0045-38-429999 (38-429999 / -38-429999)