Bạn đang ở đây

+45-353-(10000...19999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-353-(10000...19999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-353-(00000...09999)
  • sau › : +45-353-(20000...29999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 353 10000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 353 10000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

10000 ~ 19999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-353-10000 / 0045-353-10000 (353-10000 / -353-10000)
  • +45-353-10001 / 0045-353-10001 (353-10001 / -353-10001)
  • +45-353-10002 / 0045-353-10002 (353-10002 / -353-10002)
  • +45-353-10003 / 0045-353-10003 (353-10003 / -353-10003)
  • +45-353-10004 / 0045-353-10004 (353-10004 / -353-10004)
  • ...
  • +45-353-xxxxx / 0045-353-xxxxx (353-xxxxx / -353-xxxxx)
  • ...
  • +45-353-19995 / 0045-353-19995 (353-19995 / -353-19995)
  • +45-353-19996 / 0045-353-19996 (353-19996 / -353-19996)
  • +45-353-19997 / 0045-353-19997 (353-19997 / -353-19997)
  • +45-353-19998 / 0045-353-19998 (353-19998 / -353-19998)
  • +45-353-19999 / 0045-353-19999 (353-19999 / -353-19999)