Bạn đang ở đây

+45-25-(992000...992999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-25-(992000...992999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 55.6700
  • Kinh Độ : 12.5500
  • ‹ trước : +45-25-(991000...991999)
  • sau › : +45-25-(993000...993999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 25 992000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 25 992000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

992000 ~ 992999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +45-25-992000 / 0045-25-992000 (25-992000 / -25-992000)
  • +45-25-992001 / 0045-25-992001 (25-992001 / -25-992001)
  • +45-25-992002 / 0045-25-992002 (25-992002 / -25-992002)
  • +45-25-992003 / 0045-25-992003 (25-992003 / -25-992003)
  • +45-25-992004 / 0045-25-992004 (25-992004 / -25-992004)
  • ...
  • +45-25-xxxxxx / 0045-25-xxxxxx (25-xxxxxx / -25-xxxxxx)
  • ...
  • +45-25-992995 / 0045-25-992995 (25-992995 / -25-992995)
  • +45-25-992996 / 0045-25-992996 (25-992996 / -25-992996)
  • +45-25-992997 / 0045-25-992997 (25-992997 / -25-992997)
  • +45-25-992998 / 0045-25-992998 (25-992998 / -25-992998)
  • +45-25-992999 / 0045-25-992999 (25-992999 / -25-992999)