Bạn đang ở đây

+45-999-(30000...39999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-999-(30000...39999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-999-(20000...29999)
  • sau › : +45-999-(40000...49999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 999 30000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 999 30000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

30000 ~ 39999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-999-30000 / 0045-999-30000 (999-30000 / -999-30000)
  • +45-999-30001 / 0045-999-30001 (999-30001 / -999-30001)
  • +45-999-30002 / 0045-999-30002 (999-30002 / -999-30002)
  • +45-999-30003 / 0045-999-30003 (999-30003 / -999-30003)
  • +45-999-30004 / 0045-999-30004 (999-30004 / -999-30004)
  • ...
  • +45-999-xxxxx / 0045-999-xxxxx (999-xxxxx / -999-xxxxx)
  • ...
  • +45-999-39995 / 0045-999-39995 (999-39995 / -999-39995)
  • +45-999-39996 / 0045-999-39996 (999-39996 / -999-39996)
  • +45-999-39997 / 0045-999-39997 (999-39997 / -999-39997)
  • +45-999-39998 / 0045-999-39998 (999-39998 / -999-39998)
  • +45-999-39999 / 0045-999-39999 (999-39999 / -999-39999)