Mã Khu Vực +45-994-(90000...99999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 994 Số thuê bao từ : 90000 Số thuê bao đến : 99999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-994-(80000...89999) sau › : +45-995-(00000...09999) Dialling Instructions For trunk calls: - 994 90000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 994 90000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 90000 ~ 99999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-994-90000 / 0045-994-90000 (994-90000 / -994-90000) +45-994-90001 / 0045-994-90001 (994-90001 / -994-90001) +45-994-90002 / 0045-994-90002 (994-90002 / -994-90002) +45-994-90003 / 0045-994-90003 (994-90003 / -994-90003) +45-994-90004 / 0045-994-90004 (994-90004 / -994-90004) ...+45-994-xxxxx / 0045-994-xxxxx (994-xxxxx / -994-xxxxx) ...+45-994-99995 / 0045-994-99995 (994-99995 / -994-99995) +45-994-99996 / 0045-994-99996 (994-99996 / -994-99996) +45-994-99997 / 0045-994-99997 (994-99997 / -994-99997) +45-994-99998 / 0045-994-99998 (994-99998 / -994-99998) +45-994-99999 / 0045-994-99999 (994-99999 / -994-99999)