Mã Khu Vực +45-993-(00000...99999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 993 Số thuê bao từ : 00000 Số thuê bao đến : 99999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-992-(90000...99999) sau › : +45-994-(00000...09999) Dialling Instructions For trunk calls: - 993 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 993 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000 ~ 99999 (Số lượng: 100,000) Ví dụ: +45-993-00000 / 0045-993-00000 (993-00000 / -993-00000) +45-993-00001 / 0045-993-00001 (993-00001 / -993-00001) +45-993-00002 / 0045-993-00002 (993-00002 / -993-00002) +45-993-00003 / 0045-993-00003 (993-00003 / -993-00003) +45-993-00004 / 0045-993-00004 (993-00004 / -993-00004) ...+45-993-xxxxx / 0045-993-xxxxx (993-xxxxx / -993-xxxxx) ...+45-993-99995 / 0045-993-99995 (993-99995 / -993-99995) +45-993-99996 / 0045-993-99996 (993-99996 / -993-99996) +45-993-99997 / 0045-993-99997 (993-99997 / -993-99997) +45-993-99998 / 0045-993-99998 (993-99998 / -993-99998) +45-993-99999 / 0045-993-99999 (993-99999 / -993-99999)