Bạn đang ở đây

+45-991-(20000...29999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-991-(20000...29999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-991-(10000...19999)
  • sau › : +45-991-(30000...39999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 991 20000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 991 20000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

20000 ~ 29999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-991-20000 / 0045-991-20000 (991-20000 / -991-20000)
  • +45-991-20001 / 0045-991-20001 (991-20001 / -991-20001)
  • +45-991-20002 / 0045-991-20002 (991-20002 / -991-20002)
  • +45-991-20003 / 0045-991-20003 (991-20003 / -991-20003)
  • +45-991-20004 / 0045-991-20004 (991-20004 / -991-20004)
  • ...
  • +45-991-xxxxx / 0045-991-xxxxx (991-xxxxx / -991-xxxxx)
  • ...
  • +45-991-29995 / 0045-991-29995 (991-29995 / -991-29995)
  • +45-991-29996 / 0045-991-29996 (991-29996 / -991-29996)
  • +45-991-29997 / 0045-991-29997 (991-29997 / -991-29997)
  • +45-991-29998 / 0045-991-29998 (991-29998 / -991-29998)
  • +45-991-29999 / 0045-991-29999 (991-29999 / -991-29999)