Bạn đang ở đây

+45-894-(30000...39999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-894-(30000...39999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-894-(20000...29999)
  • sau › : +45-894-(40000...49999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 894 30000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 894 30000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

30000 ~ 39999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-894-30000 / 0045-894-30000 (894-30000 / -894-30000)
  • +45-894-30001 / 0045-894-30001 (894-30001 / -894-30001)
  • +45-894-30002 / 0045-894-30002 (894-30002 / -894-30002)
  • +45-894-30003 / 0045-894-30003 (894-30003 / -894-30003)
  • +45-894-30004 / 0045-894-30004 (894-30004 / -894-30004)
  • ...
  • +45-894-xxxxx / 0045-894-xxxxx (894-xxxxx / -894-xxxxx)
  • ...
  • +45-894-39995 / 0045-894-39995 (894-39995 / -894-39995)
  • +45-894-39996 / 0045-894-39996 (894-39996 / -894-39996)
  • +45-894-39997 / 0045-894-39997 (894-39997 / -894-39997)
  • +45-894-39998 / 0045-894-39998 (894-39998 / -894-39998)
  • +45-894-39999 / 0045-894-39999 (894-39999 / -894-39999)