Mã Khu Vực +45-813-(20000...29999) nằm tại Mobile communications, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 813 Số thuê bao từ : 20000 Số thuê bao đến : 29999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : CBB Mobil Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Mobile communications Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-813-(10000...19999) sau › : +45-813-(30000...39999) Dialling Instructions For trunk calls: - 813 20000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 813 20000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 20000 ~ 29999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-813-20000 / 0045-813-20000 (813-20000 / -813-20000) +45-813-20001 / 0045-813-20001 (813-20001 / -813-20001) +45-813-20002 / 0045-813-20002 (813-20002 / -813-20002) +45-813-20003 / 0045-813-20003 (813-20003 / -813-20003) +45-813-20004 / 0045-813-20004 (813-20004 / -813-20004) ...+45-813-xxxxx / 0045-813-xxxxx (813-xxxxx / -813-xxxxx) ...+45-813-29995 / 0045-813-29995 (813-29995 / -813-29995) +45-813-29996 / 0045-813-29996 (813-29996 / -813-29996) +45-813-29997 / 0045-813-29997 (813-29997 / -813-29997) +45-813-29998 / 0045-813-29998 (813-29998 / -813-29998) +45-813-29999 / 0045-813-29999 (813-29999 / -813-29999)