Bạn đang ở đây

+45-801-(40000...49999), Freephone

Mã Khu Vực +45-801-(40000...49999) nằm tại Freephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Freephone
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-801-(04000...04999)
  • sau › : +45-801-(70000...79999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 801 40000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 801 40000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

40000 ~ 49999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-801-40000 / 0045-801-40000 (801-40000 / -801-40000)
  • +45-801-40001 / 0045-801-40001 (801-40001 / -801-40001)
  • +45-801-40002 / 0045-801-40002 (801-40002 / -801-40002)
  • +45-801-40003 / 0045-801-40003 (801-40003 / -801-40003)
  • +45-801-40004 / 0045-801-40004 (801-40004 / -801-40004)
  • ...
  • +45-801-xxxxx / 0045-801-xxxxx (801-xxxxx / -801-xxxxx)
  • ...
  • +45-801-49995 / 0045-801-49995 (801-49995 / -801-49995)
  • +45-801-49996 / 0045-801-49996 (801-49996 / -801-49996)
  • +45-801-49997 / 0045-801-49997 (801-49997 / -801-49997)
  • +45-801-49998 / 0045-801-49998 (801-49998 / -801-49998)
  • +45-801-49999 / 0045-801-49999 (801-49999 / -801-49999)