Mã Khu Vực +45-795-(90000...99999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 795 Số thuê bao từ : 90000 Số thuê bao đến : 99999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-795-(70000...79999) sau › : +45-796-(00000...09999) Dialling Instructions For trunk calls: - 795 90000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 795 90000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 90000 ~ 99999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-795-90000 / 0045-795-90000 (795-90000 / -795-90000) +45-795-90001 / 0045-795-90001 (795-90001 / -795-90001) +45-795-90002 / 0045-795-90002 (795-90002 / -795-90002) +45-795-90003 / 0045-795-90003 (795-90003 / -795-90003) +45-795-90004 / 0045-795-90004 (795-90004 / -795-90004) ...+45-795-xxxxx / 0045-795-xxxxx (795-xxxxx / -795-xxxxx) ...+45-795-99995 / 0045-795-99995 (795-99995 / -795-99995) +45-795-99996 / 0045-795-99996 (795-99996 / -795-99996) +45-795-99997 / 0045-795-99997 (795-99997 / -795-99997) +45-795-99998 / 0045-795-99998 (795-99998 / -795-99998) +45-795-99999 / 0045-795-99999 (795-99999 / -795-99999)