Bạn đang ở đây

+45-766-(50000...59999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-766-(50000...59999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-766-(40000...49999)
  • sau › : +45-766-(60000...69999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 766 50000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 766 50000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

50000 ~ 59999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-766-50000 / 0045-766-50000 (766-50000 / -766-50000)
  • +45-766-50001 / 0045-766-50001 (766-50001 / -766-50001)
  • +45-766-50002 / 0045-766-50002 (766-50002 / -766-50002)
  • +45-766-50003 / 0045-766-50003 (766-50003 / -766-50003)
  • +45-766-50004 / 0045-766-50004 (766-50004 / -766-50004)
  • ...
  • +45-766-xxxxx / 0045-766-xxxxx (766-xxxxx / -766-xxxxx)
  • ...
  • +45-766-59995 / 0045-766-59995 (766-59995 / -766-59995)
  • +45-766-59996 / 0045-766-59996 (766-59996 / -766-59996)
  • +45-766-59997 / 0045-766-59997 (766-59997 / -766-59997)
  • +45-766-59998 / 0045-766-59998 (766-59998 / -766-59998)
  • +45-766-59999 / 0045-766-59999 (766-59999 / -766-59999)