Mã Khu Vực +45-761-(60000...69999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 761 Số thuê bao từ : 60000 Số thuê bao đến : 69999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-761-(50000...59999) sau › : +45-762-(00000...99999) Dialling Instructions For trunk calls: - 761 60000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 761 60000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 60000 ~ 69999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-761-60000 / 0045-761-60000 (761-60000 / -761-60000) +45-761-60001 / 0045-761-60001 (761-60001 / -761-60001) +45-761-60002 / 0045-761-60002 (761-60002 / -761-60002) +45-761-60003 / 0045-761-60003 (761-60003 / -761-60003) +45-761-60004 / 0045-761-60004 (761-60004 / -761-60004) ...+45-761-xxxxx / 0045-761-xxxxx (761-xxxxx / -761-xxxxx) ...+45-761-69995 / 0045-761-69995 (761-69995 / -761-69995) +45-761-69996 / 0045-761-69996 (761-69996 / -761-69996) +45-761-69997 / 0045-761-69997 (761-69997 / -761-69997) +45-761-69998 / 0045-761-69998 (761-69998 / -761-69998) +45-761-69999 / 0045-761-69999 (761-69999 / -761-69999)