Mã Khu Vực +45-733-(20000...29999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 733 Số thuê bao từ : 20000 Số thuê bao đến : 29999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-733-(10000...19999) sau › : +45-733-(30000...39999) Dialling Instructions For trunk calls: - 733 20000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 733 20000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 20000 ~ 29999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-733-20000 / 0045-733-20000 (733-20000 / -733-20000) +45-733-20001 / 0045-733-20001 (733-20001 / -733-20001) +45-733-20002 / 0045-733-20002 (733-20002 / -733-20002) +45-733-20003 / 0045-733-20003 (733-20003 / -733-20003) +45-733-20004 / 0045-733-20004 (733-20004 / -733-20004) ...+45-733-xxxxx / 0045-733-xxxxx (733-xxxxx / -733-xxxxx) ...+45-733-29995 / 0045-733-29995 (733-29995 / -733-29995) +45-733-29996 / 0045-733-29996 (733-29996 / -733-29996) +45-733-29997 / 0045-733-29997 (733-29997 / -733-29997) +45-733-29998 / 0045-733-29998 (733-29998 / -733-29998) +45-733-29999 / 0045-733-29999 (733-29999 / -733-29999)