Mã Khu Vực +45-654-(00000...09999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 654 Số thuê bao từ : 00000 Số thuê bao đến : 09999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-653-(00000...99999) sau › : +45-654-(10000...19999) Dialling Instructions For trunk calls: - 654 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 654 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000 ~ 09999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-654-00000 / 0045-654-00000 (654-00000 / -654-00000) +45-654-00001 / 0045-654-00001 (654-00001 / -654-00001) +45-654-00002 / 0045-654-00002 (654-00002 / -654-00002) +45-654-00003 / 0045-654-00003 (654-00003 / -654-00003) +45-654-00004 / 0045-654-00004 (654-00004 / -654-00004) ...+45-654-xxxxx / 0045-654-xxxxx (654-xxxxx / -654-xxxxx) ...+45-654-09995 / 0045-654-09995 (654-09995 / -654-09995) +45-654-09996 / 0045-654-09996 (654-09996 / -654-09996) +45-654-09997 / 0045-654-09997 (654-09997 / -654-09997) +45-654-09998 / 0045-654-09998 (654-09998 / -654-09998) +45-654-09999 / 0045-654-09999 (654-09999 / -654-09999)