Bạn đang ở đây

+45-644-(00000...99999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-644-(00000...99999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-642-(90000...99999)
  • sau › : +45-645-(00000...09999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 644 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 644 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

00000 ~ 99999 (Số lượng: 100,000)

Ví dụ:

  • +45-644-00000 / 0045-644-00000 (644-00000 / -644-00000)
  • +45-644-00001 / 0045-644-00001 (644-00001 / -644-00001)
  • +45-644-00002 / 0045-644-00002 (644-00002 / -644-00002)
  • +45-644-00003 / 0045-644-00003 (644-00003 / -644-00003)
  • +45-644-00004 / 0045-644-00004 (644-00004 / -644-00004)
  • ...
  • +45-644-xxxxx / 0045-644-xxxxx (644-xxxxx / -644-xxxxx)
  • ...
  • +45-644-99995 / 0045-644-99995 (644-99995 / -644-99995)
  • +45-644-99996 / 0045-644-99996 (644-99996 / -644-99996)
  • +45-644-99997 / 0045-644-99997 (644-99997 / -644-99997)
  • +45-644-99998 / 0045-644-99998 (644-99998 / -644-99998)
  • +45-644-99999 / 0045-644-99999 (644-99999 / -644-99999)