Mã Khu Vực +45-631-(20000...29999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 631 Số thuê bao từ : 20000 Số thuê bao đến : 29999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-631-(10000...19999) sau › : +45-631-(30000...39999) Dialling Instructions For trunk calls: - 631 20000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 631 20000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 20000 ~ 29999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-631-20000 / 0045-631-20000 (631-20000 / -631-20000) +45-631-20001 / 0045-631-20001 (631-20001 / -631-20001) +45-631-20002 / 0045-631-20002 (631-20002 / -631-20002) +45-631-20003 / 0045-631-20003 (631-20003 / -631-20003) +45-631-20004 / 0045-631-20004 (631-20004 / -631-20004) ...+45-631-xxxxx / 0045-631-xxxxx (631-xxxxx / -631-xxxxx) ...+45-631-29995 / 0045-631-29995 (631-29995 / -631-29995) +45-631-29996 / 0045-631-29996 (631-29996 / -631-29996) +45-631-29997 / 0045-631-29997 (631-29997 / -631-29997) +45-631-29998 / 0045-631-29998 (631-29998 / -631-29998) +45-631-29999 / 0045-631-29999 (631-29999 / -631-29999)