Mã Khu Vực +45-309-(00000...99999) nằm tại Mobile communications, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 309 Số thuê bao từ : 00000 Số thuê bao đến : 99999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Mobile communications Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-308-(00000...99999) sau › : +45-311-(00000...99999) Dialling Instructions For trunk calls: - 309 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 309 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000 ~ 99999 (Số lượng: 100,000) Ví dụ: +45-309-00000 / 0045-309-00000 (309-00000 / -309-00000) +45-309-00001 / 0045-309-00001 (309-00001 / -309-00001) +45-309-00002 / 0045-309-00002 (309-00002 / -309-00002) +45-309-00003 / 0045-309-00003 (309-00003 / -309-00003) +45-309-00004 / 0045-309-00004 (309-00004 / -309-00004) ...+45-309-xxxxx / 0045-309-xxxxx (309-xxxxx / -309-xxxxx) ...+45-309-99995 / 0045-309-99995 (309-99995 / -309-99995) +45-309-99996 / 0045-309-99996 (309-99996 / -309-99996) +45-309-99997 / 0045-309-99997 (309-99997 / -309-99997) +45-309-99998 / 0045-309-99998 (309-99998 / -309-99998) +45-309-99999 / 0045-309-99999 (309-99999 / -309-99999)