Bạn đang ở đây

+45-593-(50000...59999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-593-(50000...59999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-593-(30000...39999)
  • sau › : +45-593-(60000...69999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 593 50000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 593 50000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

50000 ~ 59999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-593-50000 / 0045-593-50000 (593-50000 / -593-50000)
  • +45-593-50001 / 0045-593-50001 (593-50001 / -593-50001)
  • +45-593-50002 / 0045-593-50002 (593-50002 / -593-50002)
  • +45-593-50003 / 0045-593-50003 (593-50003 / -593-50003)
  • +45-593-50004 / 0045-593-50004 (593-50004 / -593-50004)
  • ...
  • +45-593-xxxxx / 0045-593-xxxxx (593-xxxxx / -593-xxxxx)
  • ...
  • +45-593-59995 / 0045-593-59995 (593-59995 / -593-59995)
  • +45-593-59996 / 0045-593-59996 (593-59996 / -593-59996)
  • +45-593-59997 / 0045-593-59997 (593-59997 / -593-59997)
  • +45-593-59998 / 0045-593-59998 (593-59998 / -593-59998)
  • +45-593-59999 / 0045-593-59999 (593-59999 / -593-59999)