Bạn đang ở đây

+45-583-(80000...89999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-583-(80000...89999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-583-(70000...79999)
  • sau › : +45-585-(00000...99999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 583 80000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 583 80000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

80000 ~ 89999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-583-80000 / 0045-583-80000 (583-80000 / -583-80000)
  • +45-583-80001 / 0045-583-80001 (583-80001 / -583-80001)
  • +45-583-80002 / 0045-583-80002 (583-80002 / -583-80002)
  • +45-583-80003 / 0045-583-80003 (583-80003 / -583-80003)
  • +45-583-80004 / 0045-583-80004 (583-80004 / -583-80004)
  • ...
  • +45-583-xxxxx / 0045-583-xxxxx (583-xxxxx / -583-xxxxx)
  • ...
  • +45-583-89995 / 0045-583-89995 (583-89995 / -583-89995)
  • +45-583-89996 / 0045-583-89996 (583-89996 / -583-89996)
  • +45-583-89997 / 0045-583-89997 (583-89997 / -583-89997)
  • +45-583-89998 / 0045-583-89998 (583-89998 / -583-89998)
  • +45-583-89999 / 0045-583-89999 (583-89999 / -583-89999)