Mã Khu Vực +45-298-(00000...99999) nằm tại Mobile communications, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 298 Số thuê bao từ : 00000 Số thuê bao đến : 99999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Mobile communications Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-297-(00000...99999) sau › : +45-299-(00000...99999) Dialling Instructions For trunk calls: - 298 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 298 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000 ~ 99999 (Số lượng: 100,000) Ví dụ: +45-298-00000 / 0045-298-00000 (298-00000 / -298-00000) +45-298-00001 / 0045-298-00001 (298-00001 / -298-00001) +45-298-00002 / 0045-298-00002 (298-00002 / -298-00002) +45-298-00003 / 0045-298-00003 (298-00003 / -298-00003) +45-298-00004 / 0045-298-00004 (298-00004 / -298-00004) ...+45-298-xxxxx / 0045-298-xxxxx (298-xxxxx / -298-xxxxx) ...+45-298-99995 / 0045-298-99995 (298-99995 / -298-99995) +45-298-99996 / 0045-298-99996 (298-99996 / -298-99996) +45-298-99997 / 0045-298-99997 (298-99997 / -298-99997) +45-298-99998 / 0045-298-99998 (298-99998 / -298-99998) +45-298-99999 / 0045-298-99999 (298-99999 / -298-99999)