Mã Khu Vực +45-567-(30000...39999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 45 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 567 Số thuê bao từ : 30000 Số thuê bao đến : 39999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : TDC A/S Bấm vào đây để mua Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch) Mã nước : 208 (Đan Mạch) Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch) Thành Phố : Telephony/ISDN Múi Giờ : Europe/Copenhagen Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +45-567-(20000...29999) sau › : +45-567-(60000...69999) Dialling Instructions For trunk calls: - 567 30000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 45 567 30000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 30000 ~ 39999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +45-567-30000 / 0045-567-30000 (567-30000 / -567-30000) +45-567-30001 / 0045-567-30001 (567-30001 / -567-30001) +45-567-30002 / 0045-567-30002 (567-30002 / -567-30002) +45-567-30003 / 0045-567-30003 (567-30003 / -567-30003) +45-567-30004 / 0045-567-30004 (567-30004 / -567-30004) ...+45-567-xxxxx / 0045-567-xxxxx (567-xxxxx / -567-xxxxx) ...+45-567-39995 / 0045-567-39995 (567-39995 / -567-39995) +45-567-39996 / 0045-567-39996 (567-39996 / -567-39996) +45-567-39997 / 0045-567-39997 (567-39997 / -567-39997) +45-567-39998 / 0045-567-39998 (567-39998 / -567-39998) +45-567-39999 / 0045-567-39999 (567-39999 / -567-39999)