Bạn đang ở đây

+45-546-(90000...99999), Telephony/ISDN

Mã Khu Vực +45-546-(90000...99999) nằm tại Telephony/ISDN, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : da (Đan Mạch)
  • Mã nước : 208 (Đan Mạch)
  • Quốc Gia Mã : DK (Đan Mạch)
  • Thành Phố : Telephony/ISDN
  • Múi Giờ : Europe/Copenhagen
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +45-546-(70000...79999)
  • sau › : +45-547-(00000...99999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 546 90000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 45 546 90000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

90000 ~ 99999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +45-546-90000 / 0045-546-90000 (546-90000 / -546-90000)
  • +45-546-90001 / 0045-546-90001 (546-90001 / -546-90001)
  • +45-546-90002 / 0045-546-90002 (546-90002 / -546-90002)
  • +45-546-90003 / 0045-546-90003 (546-90003 / -546-90003)
  • +45-546-90004 / 0045-546-90004 (546-90004 / -546-90004)
  • ...
  • +45-546-xxxxx / 0045-546-xxxxx (546-xxxxx / -546-xxxxx)
  • ...
  • +45-546-99995 / 0045-546-99995 (546-99995 / -546-99995)
  • +45-546-99996 / 0045-546-99996 (546-99996 / -546-99996)
  • +45-546-99997 / 0045-546-99997 (546-99997 / -546-99997)
  • +45-546-99998 / 0045-546-99998 (546-99998 / -546-99998)
  • +45-546-99999 / 0045-546-99999 (546-99999 / -546-99999)